• CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP FIVE BROS
    Taro ống NPT SKC nhật
    Taro ống NPT SKC nhật

    Giá: Liên hệ

      Mã sản phẩm:
    • Hãng sản xuất : SKC - Nhật
    • Bảo hành :
    • Tình trạng: Còn hàng

    CHI TIẾT SẢN PHẨM

    Taro ống NPT SKC Japan, Taro ren ống NPT SKC nhật.

    QUI CÁCH MÔ TẢ
    1/8"-27 NPT Taro ống NPT 1/8"-27 NPT
    1/4"-18 NPT Taro ống NPT 1/4"-18 NPT
    3/8"-18 NPT Taro ống NPT 3/8"-18 NPT
    1/2"-14 NPT Taro ống NPT 1/2"-14 NPT
    3/4"-14 NPT Taro ống NPT 3/4"-14 NPT
    1-11.1/2 NPT Taro ống NPT 1-11.1/2 NPT
    1-1/4"-11 NPT Taro ống NPT 1-1/4"-11 NPT
    1-1/2"-11 NPT Taro ống NPT 1-1/2"-11 NPT
    Nominal Thread Basic Regular Weight
    Diameter Per Pitch A(mm) B(mm) B1(mm) C(mm) Per Pc
    (g)
    INCH INCH Diameter(mm)
    1/16
    1/8
    1/4
    3/8
    1/2
    27
    27
    18
    18
    14
    7.142
    9.489
    12.487
    15.926
    19.772
    55
    55
    62
    65
    80
    17.5
    19
    28
    28
    35
    11.99
    12.03
    17.44
    17.63
    22.83
    8
    8
    11
    14
    18
    15
    20
    40
    80
    140
    3/4
    1
    1 1/4
    1 1/2
    2
    14
    11 1/2
    11 1/2
    11 1/2
    11 1/2

    25.117
    31.461
    40.218
    46.287
    58.325

    85
    95
    105
    110
    120
    35
    45
    45
    45
    50
    22.96
    27.38
    28.09
    28.42
    28.02
    23
    26
    32
    38
    46
    240
    400
    650
    890
    1350
    2 1/2
    3
    3 1/2
    4

     
    8
    8
    8
    8
    70.159
    86.068
    98.776
    111.433
    145
    155
    165
    170
    65
    65
    68
    70
    40.82
    42.95
    44.68
    45.57
    55
    65
    70
    75
    2800
    4200
    6000
    8600
    ASA Standard Number
    of
    Flutes
    A(mm) B(mm) B1(mm) C(mm)
    54.0
    54.0
    61.9
    65.1
    79.4
    17.5
    19.1
    27.0
    27.0
    34.9
    11.99
    12.03
    17.44
    17.63
    22.83
    7.938
    11.113
    14.288
    17.780
    17.463
    4
    4
    4
    4
    4
    82.6
    95.3
    101.6
    108.0
    114.3
    34.9
    44.5
    44.5
    44.5
    44.5
    22.96
    27.38
    28.09
    28.42
    28.02
    23.020
    28.575
    33.338
    38.100
    47.625
    5
    5
    5
    7
    7
    139.7
    152.4
    165.1
    171.4
     
    65.1
    66.7
    68.3
    69.8
    40.82
    42.95
    44.68
    45.57
    57.150
    66.675
    71.438
    76.200
    8
    8
    9
    9

     

    TOP