Thông số kỹ thuật:
- Qui cách:
• 9 cái, Típ lục giác : 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 17, 19 mm.
• 7 cái, Típ lục giác hệ inch : 3/8", 7/16", 1/2", 9/16", 5/8", 11/16", 3/4".
• 10 cái, Típ 12 góc : 4, 4.5, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12 mm.
• 9 cái, Típ 12 góc hệ inch: 3/16", 7/32", 1/4", 9/32", 5/16", 11/32", 3/8", 7/16", 1/2".
• 32 cái, Mũi vít :
T10, T15, T20, T25, T27, T30, T40.
2.5, 3, 4, 5, 6 mm.
PH0, PH1, PH2, PH3.
3, 4, 5, 6, 7 mm
PZ0, PZ1, PZ2, PZ3.
T10, T15, T20, T25, T27, T30, T40.
• 1 cái, Thước cuộn (5.5M x 19m/m)
• 1 cái, Cần mạnh (2-6"L)
• 3 cái, Cục biến
• 1 cái, Cần nối
• 1 cái, Mở Buji
• 1 cái, Mũi vít có hít
• 1 cái, Cần nối tự động 8"
• 3 cái, Dao cắt
• 1 cái, Búa nhổ đinh 120Z
• 1 cái, Mỏ lết 8"
• 1 cái, Kìm mỏ nhọn 6-1/2"
• 1 cái, Kìm cắt 7"
• 1 cái, Vít dẹp 6 x 100L
• 1 cái, Vít bake 6 x 100L
• 1 cái, Dũa 8"
• 4 cái, 6Hole, 6Hole, 10Hole, 10Hole