Bộ dụng cụ 66 chi tiết KTC SK3650E
Bộ dụng cụ sửa xe máy KTC
Mã số: SK3650E với 66 chi tiết
Gồm cờ lê tròng, tròng, kìm các loại, búa kết hợp
Tay vặn, thanh nối dài, đầu khẩu loại 3/8 inch, ...
Hộp đựng dụng cụ 3 ngăn kéo EKR-103
Thông số, chi tiết về bộ dụng cụ KTC 66 chi tiết SK3650E:
Bộ đồ sửa xe máy với 66 chi tiết |
Bố trí dụng cụ 66 chi tiết SK3650E trong hộp đựng EKR-103:
Bộ dụng cụ với bộ 3 khay và hộp đựng EKR-103 Khay 1: Tay vặn, thanh nối, đầu khẩu, tô vít Khay 2: Tròng 2 đầu Khay 3: Cờ lê tròng, kìm nhọn, kìm cắt, kìm lỗ Dụng cụ ngoài: búa kết hợp, bộ lục giác, đĩa từ tính |
Chi tiết dụng cụ của 66 chi tiết của bộ dụng cụ KTC SK3650E:
. Đầu khẩu 3/8": B3-08, 10, 12, 13, 14, 17, 19, 21, 22 . Đầu khẩu 3/8" dài: B3L-08, 10, 12, 14 . Đầu lục giác 3/8": BT3-05S, 06S, 08S, 10S . Tay vặn 3/8": BR3E, BS3E, BE3-Q . Đầu lắc léo 3/8": BJ3 . Thanh nối dài 3/8": BE3-050, 075, 150 . Tròng: M5-0810, 1012, 1113, 1214, 1417, 1719, 2224 . Cờ lê tròng: MS2-08, 10, 12, 13, 14, 17 . Tô vít 2 cạnh, 4 cạnh: D1M2-5, 6, 8, D1P2-1, 2, 3 . Tô vít ngắn: D1MS-6, D1PS-2 . Tay vặn, đầu bits: TMDB8 . Kìm các loại: PJ-200, PSL-150, PN1-150 . Búa kết hợp: UD7-10 . Bộ lục giác: HL259SP . Đĩa từ tính: YKPT-RM . Bộ khay nhựa: SK356810ET2 |
Tham khảo thêm với bộ 1/2 inch, KTC SK4586E với 59 chi tiết:
. Đầu khẩu 1/2": B4-10, 12, 13, 14, 17, 19, 21, 22, 24, 27 . Tay vặn 1/2": BR4E, BS4E, BE4-Q . Thanh nối dài 1/2": BE4-075, 150 . Đầu lắc léo 1/2": BJ4 . Bàn chải: YTHB-100 . Tròng: M5-0810, 1012, 1113, 1214, 1417, 1719, 2224 . Cờ lê tròng: MS2-08, 10, 12, 13, 14, 17 . Tô vít 2 cạnh, 4 cạnh: D1M2-5, 6, 8, D1P2-1, 2, 3 . Tô vít ngắn: D1MS-6, D1PS-2 . Tay vặn, đầu bits: TMDB8 . Kìm các loại: PJ-200, PSL-150, PN1-150 . Búa kết hợp: UD7-10 . Bộ lục giác: HL259SP . Đĩa từ tính: YKPT-RM . Bộ khay nhựa: SK46110ET2 |
|
Phần chữ màu là các dụng cụ khác biệt so với KTC SK3650E |