Bảng treo dụng cụ sữa chữa KTC MK91A, Bảng treo đồ nghề sữa chưa KTC MK91A
Bảng treo dụng cụ KTC Nhật
Bao gồm: 79 chi tiết
Chi tiết bao gồm: bảng treo dụng cụ và dụng cụ đi kèm:
. Bộ đầu khẩu 3/8 inch 6 cạnh với 6 cỡ từ 5.5-13mm . Tay vặn, lắc vặn 3/8 inch: BR3E, BS3E . Đầu lắc léo 3/8 inch: BJ3 . Thanh nối dài 3/8 inch: BE3-075, 150, 270 . Đầu khẩu vặn bugi 3/8 inch: B3A-16P, 20.8P . Bộ đầu khẩu 1/2 inch 12 cạnh 7 cỡ từ 14-27mm . Tay vặn, lắc vặn 1/2 inch: BR4E, BS4E . Thanh nối dài loại 1/2 inch: B4E-075, 150 . Đầu chuyển 1/2, 3/8 inch: BA43, BA34 . Cờ lê 2 đầu tròng gồm 6 chiếc: M5-1012, 1214, 1417, 1719, 1921, 2224 . Cờ lê 2 đầu tròng ngắn: M5S-0708, 1012, 1417 . Cờ lê 2 đầu mở gồm 9 chiếc: S2-05507, 0810, 1012, 1113, 1214, 1417, 1719, 1921, 2224 . Cờ lê kết hợp 9 cỡ: MS2-055, 07, 08, 10, 12, 13, 14, 17, 19 |
. Tô vít 2 cạnh 3 cỡ: D1M2-5, 6 . Tô vít 4 cạnh 3 cỡ: D1P2-1, 2, 3 . Tô vít ngắn 2 cạnh, 4 cạnh: D1MS-6, D1PS-2 . Tô vít 2 canh cường lực: FD-250 . Tô vít 2 cạnh nhỏ: BAD-50 . Tay vặn với các mũi tô vít, lục giác: TMDB8 . Kìm kết hợp: PJ-200, Kìm mở quạ: WPD1-250 . Kìm mỏ nhọn: PSL-150, Kìm cắt: PN1-150 . Kìm cơ khí: SPD-200C . Kìm phanh trong, phanh ngoài: SOP-171, SCP-171 . Bộ đầu kìm phanh: SPC5 . Tay vặn chữ T: TH-8, 10 . Búa kết hợp 2 đầu: UD7-10 . Mỏ lết 2 cỡ: WM-200, WM-300 . Tay vặn chữ thập: SH-14-21 . Vam tháo cốc lọc dầu: FF-8095 |
Hình ảnh bộ bảng treo dụng cụ KTC MK91A: